北𣴓市
外观
北𣴓市 Thành phố Bắc Kạn | |
---|---|
省辖市 | |
坐标:22°09′05″N 105°50′16″E / 22.151383°N 105.8377°E | |
国家 | 越南 |
省 | 北𣴓省 |
行政区划 | 6坊2社 |
面积 | |
• 总计 | 137 平方公里(53 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 总计 | 45,000人 |
• 密度 | 328人/平方公里(851人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 北𣴓市电子信息门户网站 |
北𣴓市(越南语:Thành phố Bắc Kạn/城庯北𣴓),又作北件市,是越南东北部北𣴓省的省莅城市,面积137平方千米,2019年总人口45000人。
地理
[编辑]气候
[编辑]北𣴓(1981-2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
月份 | 1月 | 2月 | 3月 | 4月 | 5月 | 6月 | 7月 | 8月 | 9月 | 10月 | 11月 | 12月 | 全年 |
历史最高温 °C(°F) | 30.8 (87.4) |
35.8 (96.4) |
36.4 (97.5) |
37.3 (99.1) |
40.5 (104.9) |
39.4 (102.9) |
37.8 (100.0) |
37.4 (99.3) |
36.7 (98.1) |
34.2 (93.6) |
32.9 (91.2) |
31.9 (89.4) |
40.5 (104.9) |
平均高温 °C(°F) | 19.1 (66.4) |
19.9 (67.8) |
23.1 (73.6) |
27.3 (81.1) |
31.2 (88.2) |
32.3 (90.1) |
32.4 (90.3) |
32.4 (90.3) |
31.4 (88.5) |
28.6 (83.5) |
25.0 (77.0) |
21.6 (70.9) |
27.0 (80.6) |
日均气温 °C(°F) | 14.8 (58.6) |
16.1 (61.0) |
19.3 (66.7) |
23.1 (73.6) |
26.2 (79.2) |
27.4 (81.3) |
27.5 (81.5) |
27.1 (80.8) |
25.9 (78.6) |
23.1 (73.6) |
19.3 (66.7) |
16.0 (60.8) |
22.2 (71.9) |
平均低温 °C(°F) | 12.1 (53.8) |
13.7 (56.7) |
16.9 (62.4) |
20.3 (68.5) |
22.7 (72.9) |
24.1 (75.4) |
24.4 (75.9) |
24.1 (75.4) |
22.6 (72.7) |
19.8 (67.6) |
15.9 (60.6) |
12.6 (54.7) |
19.1 (66.4) |
历史最低温 °C(°F) | −0.9 (30.4) |
2.4 (36.3) |
4.9 (40.8) |
10.4 (50.7) |
14.9 (58.8) |
16.5 (61.7) |
18.7 (65.7) |
19.8 (67.6) |
13.7 (56.7) |
8.5 (47.3) |
4.0 (39.2) |
−1.0 (30.2) |
−1.0 (30.2) |
平均降水量 mm(英寸) | 22 (0.9) |
29 (1.1) |
55 (2.2) |
113 (4.4) |
184 (7.2) |
272 (10.7) |
280 (11.0) |
277 (10.9) |
149 (5.9) |
86 (3.4) |
42 (1.7) |
19 (0.7) |
1,528 (60.1) |
平均降水天数 | 9.2 | 9.8 | 13.2 | 14.2 | 15.5 | 17.4 | 19.1 | 18.9 | 13.0 | 10.1 | 7.3 | 5.9 | 153.6 |
平均相对湿度(%) | 81.7 | 81.4 | 83.0 | 83.3 | 82.1 | 84.0 | 85.7 | 86.3 | 84.3 | 82.8 | 82.1 | 81.0 | 83.1 |
月均日照时数 | 68 | 54 | 61 | 95 | 167 | 157 | 174 | 175 | 181 | 154 | 127 | 115 | 1,528 |
数据来源:越南建筑规范建筑自然物理和气候数据 (PDF). 越南建筑科学技术研究所. [2021-07-01]. (原始内容 (PDF)存档于2018-07-22). |
历史
[编辑]1996年11月6日,北太省重新分设为太原省和北𣴓省,北𣴓市社随之划归北𣴓省管辖并成为省莅[1]。
1997年5月31日,弦诵社、杨珖社、农上社、率化社和明开市镇1市镇4社划归北市社管辖,明开市镇改制为阮氏明开坊[2]。
2012年8月2日,北𣴓市社被评定为三级城市[3]。
2015年3月11日,率化社改制为率化坊,弦诵社改制为弦诵坊;北𣴓市社改制为北𣴓市[4]。
行政区划
[编辑]北𣴓市下辖6坊2社[5],市人民委员会位于冯志坚坊。
- 德春坊(Phường Đức Xuân)
- 弦诵坊(Phường Huyền Tụng)
- 阮氏明开坊(Phường Nguyễn Thị Minh Khai)
- 冯志坚坊(Phường Phùng Chí Kiên)
- 泷梂坊(Phường Sông Cầu)
- 率化坊(Phường Xuất Hóa)
- 杨珖社(Xã Dương Quang)
- 农上社(Xã Nông Thượng)
注释
[编辑]- ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-03-06]. (原始内容存档于2017-08-30).
- ^ Nghị định 56-CP năm 1997 về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Bạch Thông và thị xã Bắc Cạn, tỉnh Bắc Cạn. [2020-03-06]. (原始内容存档于2020-04-01).
- ^ Quyết định 713/QĐ-BXD năm 2012 công nhận thị xã Bắc Kạn là đô thị loại III trực thuộc tỉnh Bắc Kạn do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành. [2020-03-06]. (原始内容存档于2020-04-01).
- ^ Nghị quyết 892/NQ-UBTVQH13 năm 2015 về thành lập các phường Xuất Hóa, Huyền Tụng thuộc thị xã Bắc Kạn và thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-03-06]. (原始内容存档于2020-04-01).
- ^ 坊社名汉字写法根据《同庆地舆志》。
分类:
- 北<span class="inline-unihan" style="border-bottom: 1px dotted; font-variant: normal;cursor: help; font-family: sans-serif, 'FZSongS-Extended', 'FZSongS-Extended(SIP)', 'WenQuanYi Zen Hei Mono', 'BabelStone Han', 'HanaMinB', 'FZSong-Extended', 'Arial Unicode MS', Code2002, DFSongStd, 'STHeiti SC', unifont, SimSun-ExtB, TH-Tshyn-P0, TH-Tshyn-P1, TH-Tshyn-P2, Jigmo3, Jigmo2, Jigmo, ZhongHuaSongPlane15, ZhongHuaSongPlane02, ZhongHuaSongPlane00, 'Plangothic P1', 'Plangothic P2';" title="字符描述:氵件 ※如果您看到空白、方块或问号,代表您的系统无法显示该字符。">𣴓</span>省
- 越南省会城市
- 北<span class="inline-unihan" style="border-bottom: 1px dotted; font-variant: normal;cursor: help; font-family: sans-serif, 'FZSongS-Extended', 'FZSongS-Extended(SIP)', 'WenQuanYi Zen Hei Mono', 'BabelStone Han', 'HanaMinB', 'FZSong-Extended', 'Arial Unicode MS', Code2002, DFSongStd, 'STHeiti SC', unifont, SimSun-ExtB, TH-Tshyn-P0, TH-Tshyn-P1, TH-Tshyn-P2, Jigmo3, Jigmo2, Jigmo, ZhongHuaSongPlane15, ZhongHuaSongPlane02, ZhongHuaSongPlane00, 'Plangothic P1', 'Plangothic P2';" title="字符描述:氵件 ※如果您看到空白、方块或问号,代表您的系统无法显示该字符。">𣴓</span>市